| 
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
	
		  còn lại   
 
   | subsister; rester |  |   |   | Những lâu đài còn lại |  |   | des châteaux qui subsistent |  |   |   | Những ngày còn lại |  |   | les jours qui restent |  |   |   | phần còn lại |  |   |   | le restant |  |   |   | thì giỠcòn lại |  |   |   | le reste du temps |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |